🌟 선후배 (先後輩)

  Danh từ  

1. 선배와 후배.

1. ANH CHỊ KHÓA TRƯỚC VÀ ĐÀN EM KHÓA SAU: Tiền bối và hậu bối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고향 선후배.
    Hometown seniors and juniors.
  • 대학 선후배.
    College seniors and juniors.
  • 선후배 관계.
    A senior-junior relationship.
  • 선후배 동료.
    Senior and junior colleagues.
  • 선후배 사이.
    Between seniors and juniors.
  • 지수의 성실함은 함께 일하는 선후배 동료 모두에게 인정받았다.
    Jisoo's sincerity was recognized by both his junior and senior colleagues who worked together.
  • 아내와 나는 고향 선후배로, 어려서부터 오랫동안 만난 후 결혼한 사이이다.
    My wife and i are senior and junior in our hometown, married after meeting for a long time from an early age.
  • 두 사람이 꽤 친해 보이네요.
    You two look pretty close.
    네, 저희는 오랫동안 알고 지낸 대학 선후배 사이에요.
    Yeah, we've known each other for a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선후배 (선후배)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 선후배 (先後輩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104)