🌟 선후배 (先後輩)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선후배 (
선후배
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người Mối quan hệ con người
🗣️ 선후배 (先後輩) @ Ví dụ cụ thể
- 선후배 간의 친목을 위해 선배들이 모임을 준비하였다. [간 (間)]
- 이 모임은 선후배 관계가 엄격해서 후배들이 선배들에게 기어오르는 일이 거의 없다. [기어오르다]
- 기숙사 생활이 선후배 사이를 끈끈히 맺어 주었다. [끈끈히]
- 대학 때부터 친한 선후배 사이로 지낸 두 사람은 허물없는 말투로 대화했다. [허물없다]
- 선후배 사이. [사이]
- 우리 학교의 문학 서클은 선후배 사이의 끈끈한 정이 있는 전통 있는 모임이다. [서클 (circle)]
- 임의로운 선후배. [임의롭다 (任意롭다)]
- 방송 대학 선후배. [방송 대학 (放送大學)]
- 우리 학교에서는 동문회를 통해 선후배 간의 유대를 다지고 있다. [유대 (紐帶)]
- 동아리 엠티를 다녀오니 그동안 서먹했던 선후배 사이가 가까워졌다. [엠티 (▼MT)]
- 보통 운동선수들끼리는 선후배 간의 위계가 엄격한 것 같은데 너희는 그렇지 않은가 봐? [위계 (位階)]
🌷 ㅅㅎㅂ: Initial sound 선후배
-
ㅅㅎㅂ (
생활비
)
: 생활하는 데에 드는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ SINH HOẠT: Tiền cơ bản dùng trong sinh hoạt. -
ㅅㅎㅂ (
선후배
)
: 선배와 후배.
☆
Danh từ
🌏 ANH CHỊ KHÓA TRƯỚC VÀ ĐÀN EM KHÓA SAU: Tiền bối và hậu bối. -
ㅅㅎㅂ (
살해범
)
: 사람을 죽인 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 KẺ SÁT HẠI, KẺ SÁT NHÂN: Kẻ gây ra tội giết người. -
ㅅㅎㅂ (
시한부
)
: 어떤 일에 일정한 시간의 기한을 둠.
Danh từ
🌏 THỜI HẠN, GIỚI HẠN: Tình hình hoặc công việc có thời gian đã định.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104)