🌟 생으로 (生 으로)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생으로 (
생으로
)
🗣️ 생으로 (生 으로) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅇㄹ: Initial sound 생으로
-
ㅅㅇㄹ (
실업률
)
: 일할 생각과 능력을 가진 인구 가운데 실업자가 차지하는 비율.
☆
Danh từ
🌏 TỶ LỆ THẤT NGHIỆP: Tỷ lệ người thất nghiệp chiếm trong số dân số có năng lực và suy nghĩ sẽ làm việc. -
ㅅㅇㄹ (
수익률
)
: 일이나 사업 등에서, 들인 돈에 대한 이익의 비율.
Danh từ
🌏 LÃI SUẤT: Tỷ lệ tiền lãi so với tiền bỏ ra trong kinh doanh hay buôn bán v.v... -
ㅅㅇㄹ (
소요량
)
: 필요하거나 요구되는 분량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CẦN THIẾT: Lượng được yêu cầu hoặc cần. -
ㅅㅇㄹ (
수업료
)
: 학생이 수업을 받는 대가로 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN HỌC, HỌC PHÍ: Tiền của học sinh trả cho việc tiếp nhận bài giảng. -
ㅅㅇㄹ (
식음료
)
: 사람이 먹거나 마실 수 있도록 만든 것.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN THỨC UỐNG: Đồ làm ra để con người có thể ăn hoặc uống. -
ㅅㅇㄹ (
산울림
)
: 울려 퍼진 소리가 산이나 절벽 같은 데에 부딪쳐서 되돌아 울리는 것. 또는 그런 소리.
Danh từ
🌏 SỰ VANG DỘI, TIẾNG VANG: Sự kêu dội trở lại vì tiếng kêu lan tỏa vọng vào những chỗ như núi hay vách đá. Hoặc âm thanh như vậy. -
ㅅㅇㄹ (
사이렌
)
: 큰 소리를 내어 위급한 상황임을 알리는 장치. 또는 그 소리.
Danh từ
🌏 CÒI BÁO ĐỘNG, TIẾNG CÒI BÁO ĐỘNG: Thiết bị phát ra âm thanh lớn thông báo tình hình nguy cấp. Hoặc âm thanh như -
ㅅㅇㄹ (
사용량
)
: 쓰는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG SỬ DỤNG: Lượng tiêu dùng. -
ㅅㅇㄹ (
사용료
)
: 쓴 값으로 내는 요금.
Danh từ
🌏 TIỀN CƯỚC SỬ DỤNG: Cước phí trả cho tiền dùng. -
ㅅㅇㄹ (
색유리
)
: 색깔이 있는 유리.
Danh từ
🌏 KÍNH (THỦY TINH) MÀU: Kính (thủy tinh) có màu sắc. -
ㅅㅇㄹ (
생으로
)
: 익거나 마르지 않은 날것 그대로.
Phó từ
🌏 SỐNG, TƯƠI SỐNG: Nguyên vẹn cái còn sống chưa chín hay khô. -
ㅅㅇㄹ (
손아래
)
: 자기보다 나이나 지위 등이 아래인 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.
Danh từ
🌏 QUAN HỆ BỀ DƯỚI, HÀNG EM ÚT CHÁU CHẮT, QUAN HỆ ĐÀN EM, BỀ DƯỚI, EM ÚT CHÁU CHẮT: Quan hệ của người ít tuổi hơn hoặc địa vị xã hội, thứ bậc trong họ tộc thấp hơn mình. Hoặc người nằm trong quan hệ như vậy. -
ㅅㅇㄹ (
수요량
)
: 수요의 크기를 나타내는 양.
Danh từ
🌏 KHỐI LƯỢNG CẦN, LƯỢNG CẦN: Khối lượng thể hiện độ lớn của nhu cầu. -
ㅅㅇㄹ (
시어른
)
: 시어머니, 시아버지 등 시집의 어른.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN BÊN NHÀ CHỒNG: Người bề trên bên nhà chồng ví dụ như mẹ chồng, bố chồng v.v...
• Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17)