🌟 소스 (source)

Danh từ  

1. 정보가 나온 곳. 또는 정보를 제공하는 사람이나 자료.

1. NGUỒN GỐC, NGUỒN: Nơi thông tin xuất hiện. Hoặc người hay tài liệu cung cấp thông tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시험 소스.
    Test source.
  • 소스가 없다.
    No sauce.
  • 소스를 가져오다.
    Bring the sauce.
  • 소스를 구하다.
    Get the sauce.
  • 소스를 묻다.
    Bury the sauce.
  • 소스를 밝히다.
    Light up the sauce.
  • 소스를 얻다.
    Get the sauce.
  • 소스를 요구하다.
    Require the sauce.
  • 소스를 제공하다.
    Serve with sauce.
  • 소스를 조사하다.
    Investigate the source.
  • 소스를 찾다.
    Find the sauce.
  • 소스를 확인하다.
    Check the source.
  • 새로 알게 된 정보의 소스가 의심스러웠던 경찰은 사건의 담당자들을 모두 조사하였다.
    The police, suspicious of the source of the new information, investigated all those responsible for the case.
  • 이번 시험은 소스가 없이 공부하면 풀 수 없는 문제들이 많아서 학생들의 반발이 심하다.
    This test has many problems that cannot be solved without sauce, so students are strongly opposed to it.
  • 공부를 많이 하지 못한 동생은 시험에 관련된 소스를 구하기 위해 여기저기 연락을 했다.
    My younger brother, who didn't study much, contacted me here and there to get the source related to the test.
  • 정확한 소스를 확인하지도 않은 채 받아들인 정보 때문에 수사는 이상한 방향으로 흘러갔다.
    The investigation flowed in a strange direction because of the information it accepted without confirming the exact source.
  • 어제 네가 알려 준 이야기의 소스가 대체 뭐야? 믿어도 되는 이야기야?
    What the hell is the source of the story you told me yesterday? can i trust you?
    사실 나도 확실하지는 않아. 그냥 친구한테 전해 들은 이야기거든.
    Actually, i'm not sure. i just heard it from a friend.


🗣️ 소스 (source) @ Giải nghĩa

🗣️ 소스 (source) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43)