🌟 샌님

Danh từ  

1. (옛날에) 평민이 선비를 이르던 말.

1. SENNIM; THẦY, TIÊN SINH: (ngày xưa) Từ mà người dân thường chỉ người có học (vào thời xưa).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서울 샌님.
    Seoul sannim.
  • 샌님과 머슴.
    A gentleman and a servant.
  • 먼 길을 떠나는 샌님을 머슴이 따라갔다.
    A servant followed a long wayward man.
  • 박물관에는 바른 자세로 책을 보던 샌님의 모형이 전시되어 있었다.
    In the museum, there was a model of a man who was reading a book in the right posture.
  • 샌님은 바빠도 뛰어다니지 않았다면서요?
    I heard you didn't run around in spite of your busy schedule.
    샌님은 학식이 있고 점잖은 사람들이 많았지. 그래서 아마 그런 말이 나온 것 같아.
    He was learned and well-mannered. that's probably why i heard that.

2. (놀리는 말로) 얌전하고 소심하며 융통성이 없는 사람.

2. SENNIM; NGƯỜI LÙ KHÙ, NGƯỜI ĐÙ ĐỜ: (cách nói trêu trọc) Người hiền lành và rụt tè, không linh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 샌님같이 굴다.
    Behave like a gentleman.
  • 샌님으로 알다.
    Take for a gentleman.
  • 샌님이라고 넘보다.
    Cross the street as aisles.
  • 샌님이라고 놀리다.
    Make fun of a gentleman.
  • 샌님처럼 소심하다.
    Timid as a gentleman.
  • 우리 형은 좋아하는 여자 앞에서는 샌님처럼 소심해진다.
    My brother becomes timid like a gentleman in front of a woman he likes.
  • 동생은 친구도 없이 공부만 하는 나에게 샌님이라고 놀렸다.
    My brother made fun of me as a gentleman who only studied without friends.
  • 내일까지 마쳐야 하는 일 때문에 잠도 못 잤어.
    I couldn't sleep because of the work i had to finish by tomorrow.
    으이구, 이 샌님아, 대충 마무리 짓고 좀 쉬어.
    Ouch, man, wrap it up and get some rest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 샌님 (샌ː님)

🗣️ 샌님 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Tìm đường (20)