🌟 방송인 (放送人)

  Danh từ  

1. 방송과 관련된 일을 하는 사람.

1. NGƯỜI LÀM PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH, NHÂN VIÊN ĐÀI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH: Người làm việc liên quan đến phát thanh truyền hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방송인 생활.
    Broadcaster life.
  • 방송인 협회.
    Broadcaster's association.
  • 방송인이 되다.
    Become a broadcaster.
  • 방송인으로 활동하다.
    To act as a broadcaster.
  • 그는 각종 프로그램의 진행자로 활약하면서 가끔 드라마에 출연하기도 하는 만능 방송인이다.
    He is an all-around broadcaster who sometimes appears in dramas while serving as the host of various programs.
  • 최근에는 아나운서나 운동선수 출신으로 프리랜서 방송인이 되어 인기를 끄는 사람들이 많다.
    Recently, there are many people who are former announcers or athletes and have become popular as freelance broadcasters.
  • 방송인으로 활동하다 보면 불편한 점은 없나요?
    Is there any inconvenience in working as a broadcaster?
    아무래도 주위에서 얼굴을 알아보시는 분들이 많아서 행동이 조심스럽죠.
    I'm afraid there's a lot of people around me who recognize my face.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방송인 (방ː송인)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 방송인 (放送人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57)