🌟 소반 (小盤)

Danh từ  

1. 크기가 작은 밥상.

1. SOBAN; BÀN ĂN NHỎ: Bàn ăn cỡ nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둥근 소반.
    Round platoon.
  • 소반이 쓰이다.
    Soban is used.
  • 소반을 나르다.
    Carry a soban.
  • 소반에 올리다.
    Put on the soban.
  • 소반에서 먹다.
    Eat in a soban.
  • 우리는 소반 하나에 상을 차려 머리를 부딪혀 가며 밥을 먹었다.
    We set a table on a tray of soban and ate as we hit our heads.
  • 보통 혼자서 식사를 하는 삼촌에게는 둥근 소반이면 충분하다.
    Round soban is enough for an uncle who usually eats alone.
  • 소반이라도 펴 놓고 먹지 왜 바닥에서 먹어?
    Why are you eating on the floor?
    혼자 대충 먹는 건데 귀찮게 뭐하러 그래.
    What's the point of bothering you when you're eating by yourself?
Từ tham khảo 밥상(밥床): 음식을 차리는 데 쓰는 상. 또는 음식을 차린 상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소반 (소ː반)

🗣️ 소반 (小盤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4)