🌟 소반 (小盤)

Danh từ  

1. 크기가 작은 밥상.

1. SOBAN; BÀN ĂN NHỎ: Bàn ăn cỡ nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둥근 소반.
    Round platoon.
  • Google translate 소반이 쓰이다.
    Soban is used.
  • Google translate 소반을 나르다.
    Carry a soban.
  • Google translate 소반에 올리다.
    Put on the soban.
  • Google translate 소반에서 먹다.
    Eat in a soban.
  • Google translate 우리는 소반 하나에 상을 차려 머리를 부딪혀 가며 밥을 먹었다.
    We set a table on a tray of soban and ate as we hit our heads.
  • Google translate 보통 혼자서 식사를 하는 삼촌에게는 둥근 소반이면 충분하다.
    Round soban is enough for an uncle who usually eats alone.
  • Google translate 소반이라도 펴 놓고 먹지 왜 바닥에서 먹어?
    Why are you eating on the floor?
    Google translate 혼자 대충 먹는 건데 귀찮게 뭐하러 그래.
    What's the point of bothering you when you're eating by yourself?
Từ tham khảo 밥상(밥床): 음식을 차리는 데 쓰는 상. 또는 음식을 차린 상.

소반: small dining table,おぜん【御膳】。しょくぜん【食膳】,soban, petite table,soban, mesita para comer,طاولة صغيرة,жижиг ширээ,soban; bàn ăn nhỏ,โซบัน,meja makan kecil,собан,小饭桌,小餐桌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소반 (소ː반)

🗣️ 소반 (小盤) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81)