🌟 수공업 (手工業)

Danh từ  

1. 기계를 사용하지 않고 손과 간단한 도구만으로 상품을 만드는 작은 규모의 공업.

1. THỦ CÔNG NGHIỆP: Công nghiệp làm hàng hóa qui mô nhỏ bằng dụng cụ đơn giản và bằng tay mà không dùng máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수공업 도시.
    A handicraft city.
  • 수공업 기술자.
    A manual engineer.
  • 수공업 생산 기술.
    Manual production technology.
  • 수공업이 발달하다.
    Hand industry develops.
  • 수공업이 성하다.
    Hand industry is prosperous.
  • 이 시기에는 도시로 이주한 많은 농민들이 수공업 노동에 참가했다.
    During this time, many farmers who migrated to cities participated in manual labor.
  • 고려 후기에는 수공업 생산 기술의 발달로 수공업자들이 많이 등장했다.
    During the latter phase of goryeo, many handicraftsmen emerged due to the development of manual production technology.
  • 이 공장에서 일하는 사람들의 대부분은 수공업에 종사하던 젊은이들이다.
    Most of the people who work in this factory are young people who used to work in manual industry.
Từ tham khảo 기계 공업(機械工業): 기계나 설비 등을 이용하여 물건을 만드는 산업., 기계나 기계의 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수공업 (수공업) 수공업이 (수공어비) 수공업도 (수공업또) 수공업만 (수공엄만)
📚 Từ phái sinh: 수공업적: 손과 간단한 기구를 써서 생산하는 소규모 공업의 성격을 띤. 또는 그런 것.,…

🗣️ 수공업 (手工業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28)