🌟 속국 (屬國)

Danh từ  

1. 다른 나라의 지배를 받는 나라.

1. NƯỚC THUỘC ĐỊA: Quốc gia chịu sự cai trị của quốc gia khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제적 속국.
    Economic subjugation.
  • 정치적 속국.
    A political tributary.
  • 속국 지배.
    Subordinate rule.
  • 속국 통치.
    Subordinate rule.
  • 속국이 되다.
    Become a tributary.
  • 속국을 다스리다.
    Regulate the secular world.
  • 우리나라는 한때 다른 나라의 속국이었다.
    Our country was once a subordinate state of another country.
  • 우리가 이웃 나라의 속국일 때는 해마다 조공을 바쳐야 했다.
    We had to pay tribute year after year when we were subjugated nations of the neighboring country.
  • 오랫동안 강대국의 지배를 받아 온 그 나라는 속국 신세에서 벗어나기 위해 독립 투쟁을 벌였다.
    The country, which has long been ruled by a powerful nation, waged an independence struggle to escape from its secular state.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속국 (속꾹) 속국이 (속꾸기) 속국도 (속꾹또) 속국만 (속꿍만)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Chính trị (149)