🌟 솟구치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 솟구치다 (
솓꾸치다
) • 솟구치어 (솓꾸치어
솓꾸치여
) 솟구쳐 (솓꾸처
) • 솟구치니 (솓꾸치니
)
🗣️ 솟구치다 @ Ví dụ cụ thể
- 정욕이 솟구치다. [정욕 (情慾)]
- 선혈이 솟구치다. [선혈 (鮮血)]
- 분노가 솟구치다. [분노 (憤怒)]
- 물밀어 솟구치다. [물밀다]
- 수도에서 솟구치다. [수도 (水道)]
- 감개가 솟구치다. [감개 (感慨)]
- 격정이 솟구치다. [격정 (激情)]
- 보글보글 거품이 솟구치다. [보글보글]
- 꿈틀 솟구치다. [꿈틀]
- 꿈틀 솟구치다. [꿈틀]
- 사명감이 솟구치다. [사명감 (使命感)]
- 분출구에서 마그마가 솟구치다. [분출구 (噴出口)]
- 불덩이가 솟구치다. [불덩이]
- 분수에서 물줄기가 솟구치다. [분수 (噴水)]
- 물줄기가 솟구치다. [물줄기]
- 분노심이 솟구치다. [분노심 (憤怒心)]
- 애착심이 솟구치다. [애착심 (愛着心)]
- 불쑥불쑥 솟구치다. [불쑥불쑥]
- 우뚝 솟구치다. [우뚝]
- 울화통이 솟구치다. [울화통 (鬱火통)]
🌷 ㅅㄱㅊㄷ: Initial sound 솟구치다
-
ㅅㄱㅊㄷ (
솟구치다
)
: 아래에서 위로, 또는 안에서 밖으로 세차게 솟아오르다.
☆
Động từ
🌏 TRÀO LÊN, TUÔN RA, PHUN RA: Vọt lên mạnh mẽ từ dưới lên trên, hoặc từ trong ra ngoài.
• Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97)