🌟 수영복 (水泳服)

☆☆☆   Danh từ  

1. 수영할 때 입는 옷.

1. QUẦN ÁO BƠI: Quần áo mặc khi bơi lội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비키니 수영복.
    A bikini swimsuit.
  • 원피스 수영복.
    One-piece swimsuit.
  • 전신 수영복.
    Full body bathing suit.
  • 수영복 차림.
    Dressed in swimsuits.
  • 수영복을 벗다.
    Take off one's swimsuit.
  • 수영복을 사다.
    Buy a swimsuit.
  • 수영복을 입다.
    Wear a swimsuit.
  • 해변에는 저마다 수영복을 입고 해수욕을 즐기는 사람들로 넘쳐 났다.
    The beach was flooded with people wearing swimsuits and bathing in the sea.
  • 올여름에는 원피스 수영복보다는 비키니 수영복이 유행할 전망이다.
    Bikini swimsuits are expected to be more fashionable this summer than one-piece swimsuits.
  • 선수용 전신 수영복은 물의 저항을 최소화해 기록 단축을 돕도록 만들어졌다.
    Full body bathing suits for athletes are designed to help shorten the record by minimizing water resistance.
  • 우리 수영장에 놀러 가자.
    Let's go to the pool.
    싫어. 나는 살쪄서 수영복을 입기 싫단 말이야.
    No. i don't want to wear swimsuits because i gained weight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수영복 (수영복) 수영복이 (수영보기) 수영복도 (수영복또) 수영복만 (수영봉만)
📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 수영복 (水泳服) @ Giải nghĩa

🗣️ 수영복 (水泳服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132)