🌟 수영복 (水泳服)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수영복 (
수영복
) • 수영복이 (수영보기
) • 수영복도 (수영복또
) • 수영복만 (수영봉만
)
📚 thể loại: Loại quần áo Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 수영복 (水泳服) @ Giải nghĩa
- 비키니 (bikini) : 상하가 분리되어 브래지어와 팬티로만 이루어진 여자용 수영복.
🗣️ 수영복 (水泳服) @ Ví dụ cụ thể
- 저기 수영복 입은 꼬마들 좀 봐요. [텀버덩대다]
- 수영복 착용. [착용 (着用)]
- 비키니 수영복. [비키니 (bikini)]
- 나는 새로 산 비키니 수영복을 입고 수영을 했다. [비키니 (bikini)]
- 수영복 코너. [코너 (corner)]
- 수영복 패션쇼. [패션쇼 (fashionshow)]
- 이 비키니 수영복 어때요? 잘 어울려요? [관능적 (官能的)]
- 원피스 수영복. [원피스 (one-piece)]
- 아이가 원피스를 벗으니 바로 수영복 차림이 됐다. [원피스 (one-piece)]
🌷 ㅅㅇㅂ: Initial sound 수영복
-
ㅅㅇㅂ (
수영복
)
: 수영할 때 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO BƠI: Quần áo mặc khi bơi lội. -
ㅅㅇㅂ (
사용법
)
: 쓰는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH SỬ DỤNG, CÁCH DÙNG: Phương pháp dùng. -
ㅅㅇㅂ (
성인병
)
: 고혈압, 당뇨병, 동맥 경화증 등 중년 이후의 사람들에게 생기는 여러 가지 병.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH NGƯỜI LỚN: Nhiều loại bệnh xuất hiện ở những người sau trung niên như cao huyết áp, bệnh tiểu đường, xơ cứng động mạnh... -
ㅅㅇㅂ (
사이비
)
: 겉으로 비슷하지만 실제로는 완전히 다른 가짜.
Danh từ
🌏 SỰ GIẢ TẠO, SỰ GIẢ MẠO: Sự giả dối mà vẻ ngoài trông giống nhưng trên thực tế thì hoàn toàn khác. -
ㅅㅇㅂ (
소인배
)
: 생각과 마음이 좁고 자신의 이익을 우선하는 사람들이나 그 무리.
Danh từ
🌏 PHƯỜNG TIỂU NHÂN: Những người có suy nghĩ và lòng dạ hẹp hòi, ưu tiên vun vén cho lợi ích của mình, hoặc đám người đó. -
ㅅㅇㅂ (
생이별
)
: 어쩔 수 없는 사정으로 부부, 부모와 자식, 형제끼리 따로 떨어지게 됨.
Danh từ
🌏 SỰ LI BIỆT, SỰ BIỆT LI, SỰ SINH LY (TỬ) BIỆT: Việc vợ chồng, bố mẹ và con cái, anh chị em phải xa nhau do hoàn cảnh bất đắc dĩ. -
ㅅㅇㅂ (
살인범
)
: 사람을 죽인 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI SÁT NHÂN: Kẻ phạm tội giết người. -
ㅅㅇㅂ (
석양빛
)
: 저녁때의 햇빛.
Danh từ
🌏 ÁNH HOÀNG HÔN, RÁNG CHIỀU: Ánh mặt trời lúc chiều tối. -
ㅅㅇㅂ (
솜이불
)
: 안에 솜을 넣어 만든 이불.
Danh từ
🌏 CHĂN BÔNG: Chăn được may bằng cách nhồi bông bên trong.
• Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132)