🌟 줄을 서다
🗣️ 줄을 서다 @ Ví dụ cụ thể
- 매표구에 줄을 서다. [매표구 (賣票口)]
- 투표자가 줄을 서다. [투표자 (投票者)]
- 매표창구 앞에 줄을 서다. [매표창구 (賣票窓口)]
- 쭈르르 줄을 서다. [쭈르르]
- 줄을 서다. [줄]
- 배급소에 줄을 서다. [배급소 (配給所)]
- 줄을 서다. [서다]
- 들쭉날쭉 줄을 서다. [들쭉날쭉]
- 카운터에 줄을 서다. [카운터 (counter)]
- 매표소에서 줄을 서다. [매표소 (賣票所)]
- 종대로 줄을 서다. [종대 (縱隊)]
🌷 ㅈㅇㅅㄷ: Initial sound 줄을 서다
-
ㅈㅇㅅㄷ (
줄을 서다
)
: 순서대로 차례나 기회 등을 기다리다.
🌏 ĐỨNG XẾP HÀNG: Chờ đợi cơ hội hay thứ tự theo tuần tự.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8)