🌟 줄을 서다
🗣️ 줄을 서다 @ Ví dụ cụ thể
- 매표구에 줄을 서다. [매표구 (賣票口)]
- 투표자가 줄을 서다. [투표자 (投票者)]
- 매표창구 앞에 줄을 서다. [매표창구 (賣票窓口)]
- 쭈르르 줄을 서다. [쭈르르]
- 줄을 서다. [줄]
- 배급소에 줄을 서다. [배급소 (配給所)]
- 줄을 서다. [서다]
- 들쭉날쭉 줄을 서다. [들쭉날쭉]
- 카운터에 줄을 서다. [카운터 (counter)]
- 매표소에서 줄을 서다. [매표소 (賣票所)]
- 종대로 줄을 서다. [종대 (縱隊)]
🌷 ㅈㅇㅅㄷ: Initial sound 줄을 서다
-
ㅈㅇㅅㄷ (
줄을 서다
)
: 순서대로 차례나 기회 등을 기다리다.
🌏 ĐỨNG XẾP HÀNG: Chờ đợi cơ hội hay thứ tự theo tuần tự.
• Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138)