🌟 수뢰 (受賂)

Danh từ  

1. 뇌물을 받음.

1. SỰ NHẬN HỐI LỘ: Sự nhận hối lộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수뢰 혐의.
    Suspected of bribery.
  • 수뢰를 하다.
    Make a torpedo.
  • 대통령의 친인척들이 수뢰 혐의로 구속되었다.
    The president's relatives have been arrested on bribery charges.
  • 그 정치인은 기업인에게 혜택을 제공한 대가로 수뢰를 한 혐의를 받고 있다.
    The politician is accused of bribery in return for offering benefits to a businessman.
  • 김 부장은 인사이동을 앞두고 부하 직원으로부터 수뢰를 한 사실을 시인하였다.
    Kim admitted that he had received bribes from his subordinates ahead of personnel changes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수뢰 (수뢰) 수뢰 (수뤠)
📚 Từ phái sinh: 수뢰하다(受賂하다): 뇌물을 받다.

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)