🌟 수뢰 (受賂)

Danh từ  

1. 뇌물을 받음.

1. SỰ NHẬN HỐI LỘ: Sự nhận hối lộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수뢰 혐의.
    Suspected of bribery.
  • Google translate 수뢰를 하다.
    Make a torpedo.
  • Google translate 대통령의 친인척들이 수뢰 혐의로 구속되었다.
    The president's relatives have been arrested on bribery charges.
  • Google translate 그 정치인은 기업인에게 혜택을 제공한 대가로 수뢰를 한 혐의를 받고 있다.
    The politician is accused of bribery in return for offering benefits to a businessman.
  • Google translate 김 부장은 인사이동을 앞두고 부하 직원으로부터 수뢰를 한 사실을 시인하였다.
    Kim admitted that he had received bribes from his subordinates ahead of personnel changes.

수뢰: bribery,しゅうわい【収賄】,corruption, acceptation d'un pot-de-vin,aceptación de soborno,قبول رشوة,авилгал авах,sự nhận hối lộ,การรับสินบน, การฉ้อราษฎร์บังหลวง, การคอร์รัปชั่น,penyogokan, penyuapan,взяточничество,受贿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수뢰 (수뢰) 수뢰 (수뤠)
📚 Từ phái sinh: 수뢰하다(受賂하다): 뇌물을 받다.

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155)