🌟 숙달되다 (熟達 되다)

Động từ  

1. 익숙하게 잘 알고 솜씨 있게 잘하게 되다.

1. ĐƯỢC THUẦN THỤC, ĐƯỢC NHUẦN NHUYỄN: Biết rõ, một cách quen thuộc và trở nên giỏi, khéo léo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숙달된 솜씨.
    Skilled workmanship.
  • 숙달된 조교.
    A skilled assistant.
  • 기술이 숙달되다.
    Skill master.
  • 업무에 숙달되다.
    Master of work.
  • 일에 숙달되다.
    Master at work.
  • 민준이는 숙달된 운전 솜씨로 능숙하게 차를 몰았다.
    Min-jun skillfully drove the car.
  • 형은 전문 등산가 못지않게 산을 오르는 일에 숙달되어 있다.
    My brother is no less skilled at climbing mountains than a professional climber.
  • 아직 일이 서툴러서 걱정이에요.
    I'm still worried about my work.
    하루아침에 숙달될 수는 없으니 너무 고민하지 마세요.
    You can't master overnight, so don't worry too much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙달되다 (숙딸되다) 숙달되다 (숙딸뒈다)
📚 Từ phái sinh: 숙달(熟達): 익숙하게 잘 알고 솜씨 있게 잘함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)