🌟 숙달되다 (熟達 되다)

Động từ  

1. 익숙하게 잘 알고 솜씨 있게 잘하게 되다.

1. ĐƯỢC THUẦN THỤC, ĐƯỢC NHUẦN NHUYỄN: Biết rõ, một cách quen thuộc và trở nên giỏi, khéo léo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숙달된 솜씨.
    Skilled workmanship.
  • Google translate 숙달된 조교.
    A skilled assistant.
  • Google translate 기술이 숙달되다.
    Skill master.
  • Google translate 업무에 숙달되다.
    Master of work.
  • Google translate 일에 숙달되다.
    Master at work.
  • Google translate 민준이는 숙달된 운전 솜씨로 능숙하게 차를 몰았다.
    Min-jun skillfully drove the car.
  • Google translate 형은 전문 등산가 못지않게 산을 오르는 일에 숙달되어 있다.
    My brother is no less skilled at climbing mountains than a professional climber.
  • Google translate 아직 일이 서툴러서 걱정이에요.
    I'm still worried about my work.
    Google translate 하루아침에 숙달될 수는 없으니 너무 고민하지 마세요.
    You can't master overnight, so don't worry too much.

숙달되다: become proficient,じゅくたつする【熟達する】。じゅくれんする【熟練する】,devenir habile,dominarse,يُتقَن,чадвар суух, гарших,được thuần thục, được nhuần nhuyễn,ชำนาญ, เชี่ยวชาญ, เก่ง,menguasai, terampil,умелый; опытный; компетентный,精通,娴熟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙달되다 (숙딸되다) 숙달되다 (숙딸뒈다)
📚 Từ phái sinh: 숙달(熟達): 익숙하게 잘 알고 솜씨 있게 잘함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17)