🌟 숙원 (宿願)

Danh từ  

1. 오래전부터 간직해 온 바람이나 소망.

1. ĐIỀU AO ƯỚC ẤP Ủ: Hi vọng hay ước muốn ấp ủ từ lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숙원 과제.
    A long-cherished task.
  • 숙원 사업.
    A long-cherished project.
  • 숙원이 실현되다.
    A long-cherished desire is realized.
  • 숙원을 달성하다.
    Achieve one's long-cherished desire.
  • 숙원을 이루다.
    Achieve one's long-cherished desire.
  • 숙원을 성취하다.
    Achieve one's long-cherished desire.
  • 이번 월드컵에서 한국은 준결승 진출이라는 숙원을 달성했다.
    In this world cup, south korea achieved its long-cherished desire to advance to the semifinals.
  • 나는 민족의 숙원인 평화 통일이 하루빨리 실현되기를 바란다.
    I hope that peaceful reunification, the long-cherished desire of the people, will be realized as soon as possible.
  • 우리 회사가 드디어 자동차를 해외에 수출하게 되었습니다.
    Our company is finally exporting cars overseas.
    오랜 숙원이던 것이 드디어 이루어졌군요.
    Your long-cherished desire has finally come true.
Từ đồng nghĩa 숙망(宿望): 오랫동안 소망을 간직함. 또는 그 소망.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙원 (수권)

🗣️ 숙원 (宿願) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273)