🌟 손수건 (손 手巾)

☆☆☆   Danh từ  

1. 평소에 가지고 다니며 쓰는 작고 얇은 수건.

1. KHĂN TAY, KHĂN MÙI XOA: Khăn mỏng và nhỏ thường ngày mang theo dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예쁜 손수건.
    Pretty handkerchief.
  • 하얀 손수건.
    A white handkerchief.
  • 손수건을 건네다.
    Hand over a handkerchief.
  • 손수건을 꺼내다.
    Take out a handkerchief.
  • 손수건을 주다.
    Give a handkerchief.
  • 손수건을 챙기다.
    Grab a handkerchief.
  • 손수건을 흔들다.
    Shake a handkerchief.
  • 그는 주머니에서 손수건을 꺼내 이마에 맺힌 땀을 닦았다.
    He took a handkerchief out of his pocket and wiped the sweat off his forehead.
  • 유민이가 손수건으로 동생의 입에 묻은 아이스크림을 닦아 주었다.
    Yu-min wiped the ice cream off his brother's mouth with a handkerchief.
  • 지수야, 너 혹시 휴지 있니? 책상 위에 물을 조금 쏟았어.
    Jisoo, do you have any tissue? i spilled some water on the desk.
    내가 손수건을 가지고 있으니까 그걸로 닦아.
    I have a handkerchief, so wipe it with it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손수건 (손쑤건)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 손수건 (손 手巾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19)