🌟 손수건 (손 手巾)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손수건 (
손쑤건
)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 손수건 (손 手巾) @ Ví dụ cụ thể
- 연분홍색 손수건. [연분홍색 (軟粉紅色)]
- 퇴색한 손수건. [퇴색하다 (退色/褪色하다)]
- 독사에 물렸을 때에는 상처 부위보다 심장에 가까운 쪽을 손수건 등으로 감싸서 독기가 퍼지는 것을 막는다. [독기 (毒氣)]
- 지수가 들고 다니는 손수건 테두리에는 하얀 레이스가 달려 있어 그녀의 여성스러운 분위기를 더욱 강조한다. [레이스 (lace)]
- 할아버지, 손수건 여기 있어요. 새 옷 꺼내 드릴게요. [주체하다]
- 너풀대는 손수건. [너풀대다]
- 너풀거리는 손수건. [너풀거리다]
- 내 손수건이 갑자기 불어온 바람에 너풀거리며 날아가 버렸다. [너풀거리다]
- 네, 거기 손수건 좀 주세요. [대롱거리다]
🌷 ㅅㅅㄱ: Initial sound 손수건
-
ㅅㅅㄱ (
손수건
)
: 평소에 가지고 다니며 쓰는 작고 얇은 수건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN TAY, KHĂN MÙI XOA: Khăn mỏng và nhỏ thường ngày mang theo dùng. -
ㅅㅅㄱ (
순식간
)
: 눈을 한 번 깜빡하거나 숨을 한 번 쉴 만큼의 아주 짧은 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NHÁY MẮT: Trong một khoảng thời gian thật ngắn như một hơi thở hay một cái chớp mắt. -
ㅅㅅㄱ (
소설가
)
: 소설을 전문적으로 쓰는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 TÁC GIẢ TIỂU THUYẾT, NGƯỜI VIẾT TIỂU THUYẾT: Người chuyên viết tiểu thuyết. -
ㅅㅅㄱ (
식습관
)
: 음식을 먹는 것과 관련된 습관.
☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN ĂN UỐNG: Thói quen liên quan tới việc ăn món ăn. -
ㅅㅅㄱ (
실시간
)
: 실제 시간과 같은 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN THỰC TẾ: Thời gian giống như thời gian thực tế. -
ㅅㅅㄱ (
수사관
)
: 범죄 사건을 조사하여 범인이나 용의자를 가려내고 체포하는 일을 하는 관리.
☆
Danh từ
🌏 THANH TRA: Người làm việc tìm hiểu vụ việc phạm pháp để lọc ra và bắt giam tội phạm hay đối tượng tình nghi. -
ㅅㅅㄱ (
성수기
)
: 상품을 사거나 서비스를 이용하려는 사람이 많은 시기.
☆
Danh từ
🌏 MÙA CAO ĐIỂM, THỜI KỲ CAO ĐIỂM: Thời kỳ mà nhiều người muốn sử dụng dịch vụ hay mua sản phẩm. -
ㅅㅅㄱ (
사상가
)
: 사회나 정치 등에 대해 일정한 견해를 가지고 그것을 주장하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TƯ TƯỞNG: Người có quan điểm nhất định về xã hội hay chính trị v.v... và giữ quan điểm về điều đó.
• Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19)