🌟 수신제가 (修身齊家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수신제가 (
수신제가
)
📚 Từ phái sinh: • 수신제가하다: 몸과 마음을 닦아 수양하고 집안을 다스리다.
🌷 ㅅㅅㅈㄱ: Initial sound 수신제가
-
ㅅㅅㅈㄱ (
승승장구
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 이긴 기세를 타고 나아가며 계속 이김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG THẾ, SỰ THỪA THẮNG XÔNG LÊN: Sự chiến thắng liên tiếp với khí thế chiến thắng trong cuộc cạnh tranh hoặc cuộc đọ sức. -
ㅅㅅㅈㄱ (
산산조각
)
: 아주 작게 부서지거나 깨어진 여러 조각.
Danh từ
🌏 MẢNH VỤN: Một số mảnh bị vỡ hay bị đập rất nhỏ. -
ㅅㅅㅈㄱ (
수신제가
)
: 자기의 몸과 마음을 잘 가다듬어 품성이나 지식, 도덕 등의 수준을 높은 경지로 끌어올리고 가정을 잘 이끌어 감.
Danh từ
🌏 TU THÂN TỀ GIA: Việc tu dưỡng cơ thể và tâm hồn của mình để nâng cao tiêu chuẩn về phẩm cách, kiến thức hay đạo đức... và chèo lái gia đình.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)