🌟 수신제가 (修身齊家)

Danh từ  

1. 자기의 몸과 마음을 잘 가다듬어 품성이나 지식, 도덕 등의 수준을 높은 경지로 끌어올리고 가정을 잘 이끌어 감.

1. TU THÂN TỀ GIA: Việc tu dưỡng cơ thể và tâm hồn của mình để nâng cao tiêu chuẩn về phẩm cách, kiến thức hay đạo đức... và chèo lái gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수신제가를 실천하다.
    Practice receiving.
  • Google translate 수신제가를 하다.
    Submit a request.
  • Google translate 나는 몸과 정신을 잘 다스리고 가정을 잘 다스리는 수신제가를 실천하고자 한다.
    I intend to practice the receiving system that governs the body and spirit and governs the family well.
  • Google translate 수신제가가 안 된 사람들이 나라를 다스리니 나라가 태평하지 않고 연일 시끄럽다.
    The country is not at peace and is noisy day after day, as those who have not been given the receiving sanction rule over the country.
  • Google translate 아버지께서는 항상 나라의 지도자는 수신제가가 먼저 되어야 나라를 다스릴 수 있다고 하셨다.
    My father always said that a country's leader must be given a reception before he can rule the country.
  • Google translate 박 후보는 훌륭한 사람이란 어떤 사람이라고 생각하십니까?
    What kind of person do you think park is?
    Google translate 할아버지께서는 저에게 수신제가에 성공한 인물이 훌륭한 사람이 될 수 있다고 말씀하셨습니다. 저도 그 말씀이 맞다고 생각합니다.
    My grandfather told me that a successful recipient can be a great person. i think that's right.

수신제가: self-discipline and home management,しゅうしんせいか【修身斉家】,maîtrise de soi et bonne gestion de la famille,fortalecimiento moral y administración familiar,"سو سين جي غا",биеэ засаад гэрээ засах, ёс зүйг хичээж айл гэрээ авч явах,tu thân tề gia,การปลูกฝังศีลธรรม,pelatihan moral, pelatihan diri,самовоспитание; самосовершенствование,修身齐家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수신제가 (수신제가)
📚 Từ phái sinh: 수신제가하다: 몸과 마음을 닦아 수양하고 집안을 다스리다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160)