🌟 수집 (收集)

  Danh từ  

1. 흩어져 있던 것을 거두어 모음.

1. SỰ THU GOM, SỰ THU NHẶT: Việc nhặt rồi gom những thứ đang rải rác lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식량 수집.
    Food collection.
  • 원료 수집.
    Raw material collection.
  • 재활용품 수집.
    Collect recyclables.
  • 폐품 수집.
    Collect waste.
  • 수집이 되다.
    To be collected.
  • 수집을 하다.
    Collect.
  • 그는 재활용품 수거원으로 일하며 분류된 재활용품의 수집과 운반을 맡고 있다.
    He works as a recycler and is in charge of collecting and transporting recyclables classified.
  • 노인은 동네 여기저기에 널려 있는 신문지나 박스 같은 폐품 수집으로 생계를 유지했다.
    The old man made a living by collecting scraps such as newspapers and boxes that were scattered all over the town.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수집 (수집) 수집이 (수지비) 수집도 (수집또) 수집만 (수짐만)
📚 Từ phái sinh: 수집되다(收集되다): 흩어져 있던 것이 거두어져 모이다. 수집하다(收集하다): 흩어져 있던 것을 거두어 모으다.
📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 수집 (收集) @ Giải nghĩa

🗣️ 수집 (收集) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160)