🌟 수집 (收集)

  Danh từ  

1. 흩어져 있던 것을 거두어 모음.

1. SỰ THU GOM, SỰ THU NHẶT: Việc nhặt rồi gom những thứ đang rải rác lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식량 수집.
    Food collection.
  • Google translate 원료 수집.
    Raw material collection.
  • Google translate 재활용품 수집.
    Collect recyclables.
  • Google translate 폐품 수집.
    Collect waste.
  • Google translate 수집이 되다.
    To be collected.
  • Google translate 수집을 하다.
    Collect.
  • Google translate 그는 재활용품 수거원으로 일하며 분류된 재활용품의 수집과 운반을 맡고 있다.
    He works as a recycler and is in charge of collecting and transporting recyclables classified.
  • Google translate 노인은 동네 여기저기에 널려 있는 신문지나 박스 같은 폐품 수집으로 생계를 유지했다.
    The old man made a living by collecting scraps such as newspapers and boxes that were scattered all over the town.

수집: collection; gathering,しゅうしゅう【収集】,collectage, ramassage, collecte, récupération,recolección, compilación,جمع,цуглуулах,sự thu gom, sự thu nhặt,การรวบรวม, การเก็บ,pengumpulan,сбор; коллекционирование,收集,回收,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수집 (수집) 수집이 (수지비) 수집도 (수집또) 수집만 (수짐만)
📚 Từ phái sinh: 수집되다(收集되다): 흩어져 있던 것이 거두어져 모이다. 수집하다(收集하다): 흩어져 있던 것을 거두어 모으다.
📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 수집 (收集) @ Giải nghĩa

🗣️ 수집 (收集) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159)