🌟 신바람

  Danh từ  

1. 몹시 신이 나고 기쁜 마음.

1. SỰ HỨNG KHỞI, SỰ YÊU ĐỜI: Tâm trạng rất vui vẻ và hưng phấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신바람이 가득하다.
    Full of fresh air.
  • 신바람이 나다.
    Excited.
  • 신바람이 돌다.
    There is a gale.
  • 신바람이 불다.
    A gale blows.
  • 신바람이 생기다.
    Have a gale.
  • 신바람이 일어나다.
    A gale rises.
  • 신바람이 일다.
    A gale rises.
  • 신바람에 취하다.
    Drunk in the gale.
  • 신바람에 휩싸이다.
    Be enveloped in a gale.
  • 나는 배고프던 차에 맛있는 빵 냄새를 맡고 신바람이 났다.
    I was hungry, and i smelled delicious bread and i was excited.
  • 민준이는 신바람이 나서 콧노래를 부르며 어깨를 들썩거렸다.
    Min-jun hummed and shrugged with excitement.
  • 무슨 일인데 그렇게 신바람이 가득한 얼굴이야?
    What's going on, you look so excited?
    응, 어제 남자 친구한테 청혼을 받았거든.
    Yeah, i got a proposal from my boyfriend yesterday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신바람 (신빠람)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52)