🌟 시위대 (示威隊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시위대 (
시ː위대
)
🗣️ 시위대 (示威隊) @ Ví dụ cụ thể
- 시위대 수천 명은 시내 주요 도로를 막고 타이어와 가스통 등을 쌓아 군경과 맞섰다. [군경 (軍警)]
- 저지선을 돌파하려던 시위대 수만 명은 서울역 앞 광장과 차도에 집결했다. [돌파하다 (突破하다)]
- 정부가 군홧발을 앞세워 시위대를 해산시켰대. [군홧발 (軍靴발)]
- 그래서 요즘 시위대 활동이 뜸해졌구나. [군홧발 (軍靴발)]
- 오늘 오전에 시위를 진압하던 경찰과 시위대 사이에서 대규모 폭력 사태가 일어났다. [폭력 (暴力)]
- 총검으로 위협한다고 해도 시위대가 쉽게 물러나지 않을 것 같습니다. [총검 (銃劍)]
- 그러면 시위대 대표를 내가 직접 만나 보겠네. [총검 (銃劍)]
- 버티는 시위대. [버티다]
- 경찰의 경고에도 시위대는 물러나지 않겠다며 버텼다. [버티다]
- 시위대가 경찰에게 돌을 던지자 경찰은 시위대 쪽으로 곤봉을 내휘두르며 맞대응을 했다. [내휘두르다]
- 광분한 시위대. [광분하다 (狂奔하다)]
- 광분한 시위대로 인하여 폭력 사태가 벌어졌다. [광분하다 (狂奔하다)]
🌷 ㅅㅇㄷ: Initial sound 시위대
-
ㅅㅇㄷ (
사이다
)
: 설탕물에 탄산을 섞어서 만든 음료수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CIDER: Nước ngọt làm bằng cách trộn axit cacbonic với nước đường -
ㅅㅇㄷ (
세우다
)
: 사람이나 동물이 발을 땅에 대고 다리를 뻗어 몸을 똑바르게 하도록 하다. 일으키다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DỰNG ĐỨNG: Làm cho người hay động vật chạm chân trên đất, duỗi chân và cơ thể đứng thẳng. Dựng lên. -
ㅅㅇㄷ (
새우다
)
: 잠을 자지 않고 밤을 지내다.
☆☆
Động từ
🌏 THỨC TRẮNG ĐÊM: Trải qua đêm không ngủ. -
ㅅㅇㄷ (
섞이다
)
: 두 가지 이상의 것이 한데 합쳐지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ TRỘN, BỊ TRỘN LẪN: Hai thứ trở lên được gộp vào một chỗ. -
ㅅㅇㄷ (
숙이다
)
: 머리나 몸을 앞으로 기울어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CÚI: Làm cho đầu hay thân nghiêng về phía trước. -
ㅅㅇㄷ (
속이다
)
: 남을 꾀어 사실이 아닌 것을 사실이라고 믿게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẠT, LƯỜNG GẠT: Dụ dỗ và làm cho người khác tin điều không phải sự thật là sự thật. -
ㅅㅇㄷ (
쇼윈도
)
: 지나가는 사람들이 볼 수 있도록 상품을 진열해 놓은 가게의 유리창.
Danh từ
🌏 CỬA KÍNH BÀY HÀNG: Cửa kính của cửa hàng có trưng bày sản phẩm để mọi người đi qua có thể nhìn thấy. -
ㅅㅇㄷ (
실없다
)
: 말이나 행동에 진실성이나 뚜렷한 목적이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THỰC LÒNG, GIẢ DỐI: Không có tính chân thực hay mục đích rõ ràng trong lời nói hay hành động. -
ㅅㅇㄷ (
수은등
)
: 유리관 속에 수은 증기를 넣어 만든 전등.
Danh từ
🌏 ĐÈN THỦY NGÂN: Bóng đèn được bơm hơi thủy ngân vào bên trong ống thủy tinh. -
ㅅㅇㄷ (
설익다
)
: 충분하지 않게 익다.
Động từ
🌏 CHƯA CHÍN TỚI: Chín chưa hết. -
ㅅㅇㄷ (
시위대
)
: 자신들의 뜻을 나타내거나 주장하기 위해 집회나 행진을 하는 사람들의 무리.
Danh từ
🌏 ĐOÀN BIỂU TÌNH, NHÓM BIỂU TÌNH: Nhóm những người diễu hành hoặc hội họp để nêu quan điểm hay biểu thị ý kiến của mình. -
ㅅㅇㄷ (
삭이다
)
: 음식물을 소화시키다.
Động từ
🌏 LÀM TIÊU: Làm tiêu hóa thức ăn. -
ㅅㅇㄷ (
수없다
)
: 셀 수 없을 만큼 수가 많다.
Tính từ
🌏 VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ: Số nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅅㅇㄷ (
속없다
)
: 무엇에 대해 깊은 생각이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ TÂM, VÔ TƯ LỰ: Không có suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó. -
ㅅㅇㄷ (
스웨덴
)
: 북유럽의 스칸디나비아반도에 있는 나라. 종이, 펄프 등의 공업이 발달하였고 사회 보장 제도가 잘되어 있다. 공용어는 스웨덴어이고 수도는 스톡홀름이다.
Danh từ
🌏 VƯƠNG QUỐC THỤY ĐIỂN: Là quốc gia nằm trên bán đảo Scandinavi thuộc Bắc Âu. Phát triển công nghiệp giấy, bột giấy và có chế độ bảo trợ xã hội tốt. Ngôn ngữ chính là tiếng Thụy Điển và thủ đô là Stockholm.
• Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273)