🌟 시위대 (示威隊)

Danh từ  

1. 자신들의 뜻을 나타내거나 주장하기 위해 집회나 행진을 하는 사람들의 무리.

1. ĐOÀN BIỂU TÌNH, NHÓM BIỂU TÌNH: Nhóm những người diễu hành hoặc hội họp để nêu quan điểm hay biểu thị ý kiến của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성난 시위대.
    Angry demonstrators.
  • 시위대의 대열.
    A line of protesters.
  • 시위대가 나오다.
    Demonstrators come out.
  • 시위대가 모이다.
    Demonstrators gather.
  • 시위대가 점거하다.
    Demonstrators occupy.
  • 경찰은 성난 시위대를 대화로 설득하여 해산시켰다.
    The police talked the angry demonstrators out.
  • 시위대는 회사 앞을 가로막고 농성을 벌였다.
    Demonstrators blocked the company and staged a sit-in.
  • 각 나라에서 모여든 시위대는 다양한 의제를 들고 나왔다.
    Demonstrators gathered from each country came up with a variety of agendas.
Từ đồng nghĩa 데모대(demo隊): 데모를 하는 군중.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시위대 (시ː위대)

🗣️ 시위대 (示威隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273)