🌟 시위대 (示威隊)

Danh từ  

1. 자신들의 뜻을 나타내거나 주장하기 위해 집회나 행진을 하는 사람들의 무리.

1. ĐOÀN BIỂU TÌNH, NHÓM BIỂU TÌNH: Nhóm những người diễu hành hoặc hội họp để nêu quan điểm hay biểu thị ý kiến của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성난 시위대.
    Angry demonstrators.
  • Google translate 시위대의 대열.
    A line of protesters.
  • Google translate 시위대가 나오다.
    Demonstrators come out.
  • Google translate 시위대가 모이다.
    Demonstrators gather.
  • Google translate 시위대가 점거하다.
    Demonstrators occupy.
  • Google translate 경찰은 성난 시위대를 대화로 설득하여 해산시켰다.
    The police talked the angry demonstrators out.
  • Google translate 시위대는 회사 앞을 가로막고 농성을 벌였다.
    Demonstrators blocked the company and staged a sit-in.
  • Google translate 각 나라에서 모여든 시위대는 다양한 의제를 들고 나왔다.
    Demonstrators gathered from each country came up with a variety of agendas.
Từ đồng nghĩa 데모대(demo隊): 데모를 하는 군중.

시위대: demonstrators; protestors,デモたい【デモ隊】,manifestants,manifestación,مظاهرون، محتجون,жагсаал цуглаанд оролцогч,đoàn biểu tình, nhóm biểu tình,กลุ่มผู้ชุมนุม, กลุ่มผู้ประท้วง, กลุ่มผู้เดินขบวน,barisan unjuk rasa, barisan protes, barisan demonstrasi,демонстраторы,示威队伍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시위대 (시ː위대)

🗣️ 시위대 (示威隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208)