🌟 시음 (試飮)

Danh từ  

1. 술이나 음료수 등의 맛을 알기 위해 조금 마셔 보는 일.

1. SỰ UỐNG THỬ: Việc nếm thử một chút để biết vị của rượu hay nước ngọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시음 판매.
    Trial sales.
  • 시음 행사.
    A tasting event.
  • 시음을 시키다.
    Make a tasting.
  • 시음을 하다.
    Tasting.
  • 우리는 요리를 먹기 전에 와인을 시켜 시음을 해 보았다.
    We ordered wine and tried it before we ate the dish.
  • 와인 전문가는 눈, 코, 입을 총동원해 포도주 시음을 마쳤다.
    The wine expert finished the wine tasting with all his eyes, nose and mouth.
  • 맥주 회사는 슈퍼마켓에 찾아오는 손님들을 상대로 시음 행사를 했다.
    The beer company held a tasting event for customers coming to the supermarket.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시음 (시ː음)
📚 Từ phái sinh: 시음하다(試飮하다): 술이나 음료수 등의 맛을 알기 위해 조금 마셔 보다.

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47)