🌟 심려 (心慮)

Danh từ  

1. 마음속으로 매우 걱정함. 또는 그런 걱정.

1. SỰ LAO TÂM: Sự vô cùng lo lắng ở trong lòng. Hoặc nỗi lo như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심려가 되다.
    Become inquisitive.
  • 심려가 많다.
    There are many concerns.
  • 심려가 크다.
    Great concern.
  • 심려를 끼치다.
    Causing anxiety.
  • 심려를 하다.
    Be concerned.
  • 국민 여러분, 어제 내린 많은 비로 얼마나 심려가 많으셨습니까?
    How much did you suffer from yesterday's heavy rain?
  • 음주 운전으로 붙잡힌 연예인 김 씨는 팬들에게 심려를 끼쳐서 죄송하다는 말을 남겼다.
    Celebrity kim, who was caught driving under the influence of alcohol, said he was sorry for causing concern to fans.
  • 아범아, 지수가 병으로 오래 고생할까 봐 걱정이구나.
    Abum, i'm afraid jisoo will suffer from illness for a long time.
    의사 선생님이 치료받으면 괜찮다고 했으니 너무 심려 마세요.
    The doctor said it's okay if you get treatment, so don't worry too much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심려 (심녀)
📚 Từ phái sinh: 심려되다: 마음속으로 걱정되다. 심려하다: 마음속으로 걱정하다., 마음을 써서 깊이 생각하다.

🗣️ 심려 (心慮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226)