🌟 심경 (心境)

  Danh từ  

1. 마음의 상태.

1. TÂM TRẠNG: Trạng thái của tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심경 변화.
    Heart change.
  • 심경이 복잡하다.
    I have a complicated mind.
  • 심경을 고백하다.
    Confess one's feelings.
  • 심경을 나타내다.
    Express one's feelings.
  • 심경을 밝히다.
    Reveals one's feelings.
  • 심경을 털어놓다.
    Reveal one's feelings.
  • 승규는 친구와의 술자리에서 일을 그만두고 싶은 심경을 털어놓았다.
    Seung-gyu confessed his desire to quit his job at a drinking party with a friend.
  • 그는 기자들과 만나 장관직 사퇴에 따른 자신의 심경과 앞으로의 계획 등을 말했다.
    He told reporters how he felt about the resignation and plans for the future.
  • 무혐의로 풀려났는데 현재의 심경은 어떻습니까?
    You're acquitted. how do you feel now?
    모든 오해가 풀리게 되어서 매우 기쁩니다.
    I am very pleased that all misunderstandings have been resolved.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심경 (심경)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 심경 (心境) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sức khỏe (155)