🌟 심경 (心境)

  Danh từ  

1. 마음의 상태.

1. TÂM TRẠNG: Trạng thái của tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심경 변화.
    Heart change.
  • Google translate 심경이 복잡하다.
    I have a complicated mind.
  • Google translate 심경을 고백하다.
    Confess one's feelings.
  • Google translate 심경을 나타내다.
    Express one's feelings.
  • Google translate 심경을 밝히다.
    Reveals one's feelings.
  • Google translate 심경을 털어놓다.
    Reveal one's feelings.
  • Google translate 승규는 친구와의 술자리에서 일을 그만두고 싶은 심경을 털어놓았다.
    Seung-gyu confessed his desire to quit his job at a drinking party with a friend.
  • Google translate 그는 기자들과 만나 장관직 사퇴에 따른 자신의 심경과 앞으로의 계획 등을 말했다.
    He told reporters how he felt about the resignation and plans for the future.
  • Google translate 무혐의로 풀려났는데 현재의 심경은 어떻습니까?
    You're acquitted. how do you feel now?
    Google translate 모든 오해가 풀리게 되어서 매우 기쁩니다.
    I am very pleased that all misunderstandings have been resolved.

심경: mental state; mind; feelings,しんきょう【心境】,état mental,estado de ánimo,حالة نفسية، ذهن، مشاعر,сэтгэл санаа,tâm trạng,สภาพจิตใจ,suasana hati,душевное состояние,心境,心情,心态,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심경 (심경)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 심경 (心境) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204)