🌟 애타다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애타다 (
애ː타다
) • 애타 (애ː타
) • 애타니 (애ː타니
)
📚 Từ phái sinh: • 애태우다: 매우 답답하게 하거나 안타깝게 하여 속을 태우다., 속이 탈 정도로 매우 걱정…
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🌷 ㅇㅌㄷ: Initial sound 애타다
-
ㅇㅌㄷ (
애타다
)
: 매우 답답하거나 안타까워 속이 타다.
☆
Động từ
🌏 LO ÂU, LO LẮNG, BĂN KHOĂN, KHẮC KHOẢI: Rất bức bối hoặc bực dọc nên sốt ruột. -
ㅇㅌㄷ (
움트다
)
: 풀이나 나무의 싹이 새로 돋아 나오기 시작하다.
Động từ
🌏 NẢY LỘC, ĐÂM CHỒI, HÉ NỞ, MỌC MẦM, NẢY MẦM: Chồi non của cây cỏ mọc mới lên và bắt đầu lộ ra.
• Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255)