🌟 애타다

  Động từ  

1. 매우 답답하거나 안타까워 속이 타다.

1. LO ÂU, LO LẮNG, BĂN KHOĂN, KHẮC KHOẢI: Rất bức bối hoặc bực dọc nên sốt ruột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애타는 마음.
    A heart of pain.
  • 애타는 심정.
    A heartbreaking feeling.
  • 애타게 그리다.
    Painting anxiously.
  • 애타게 기다리다.
    Anxiously wait.
  • 애타게 찾다.
    Anxiously seek.
  • 주민들은 소방대원들이 불을 끄는 모습을 애타는 심정으로 지켜보았다.
    Residents watched with a pining heart as firefighters put out the fire.
  • 어린 소녀는 혼자 집에 있는 것이 무서워 부모님이 돌아오시기만을 애타게 기다렸다.
    The little girl was afraid to be home alone, so she waited anxiously for her parents to come back.
  • 아직 합격자 발표가 안 났니?
    Hasn't the successful candidate been announced yet?
    네. 소식이 없어서 애타 죽겠어요.
    Yeah. i'm dying to hear from you.
Từ đồng nghĩa 애끓다: 몹시 답답하거나 안타까워 속이 끓다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애타다 (애ː타다) 애타 (애ː타) 애타니 (애ː타니)
📚 Từ phái sinh: 애태우다: 매우 답답하게 하거나 안타깝게 하여 속을 태우다., 속이 탈 정도로 매우 걱정…
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Gọi món (132) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255)