🌟 아뢰다

Động từ  

1. 윗사람에게 말씀드려 알리다.

1. BẨM BÁO, THƯA TRÌNH: Trình báo cho người trên biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상전께 아뢰다.
    Inform your master.
  • 임금께 아뢰다.
    Inform the king.
  • 전하께 아뢰다.
    I'm with you.
  • 긴히 아뢰다.
    Very keen.
  • 삼가 아뢰다.
    Shame on you.
  • 충신은 임금께 백성들의 어려운 상황을 아뢰었다.
    Loyalism informed the king of the difficult situation of the people.
  • 장군은 전쟁에서 이기고 돌아와 왕께 승리를 아뢰었다.
    The general came back from winning the war and assured the king of victory.
  • 전하, 아뢰옵기 황송하오나 세자에 대해 말씀 드릴 것이 있습니다.
    Your grace, i have something to tell you about the crown prince.
    어서 말해 보아라.
    Go ahead and tell me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아뢰다 (아뢰다) 아뢰다 (아뤠다) 아뢰어 (아뢰어아뤠여) 아뢰니 (아뢰니아뤠니)

🗣️ 아뢰다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160)