🌟 연속적 (連續的)

Định từ  

1. 끊이지 않고 계속 이어지는.

1. CÓ TÍNH CHẤT LIÊN TỤC: Có tính tiếp nối và không bị gián đoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연속적 기능.
    Continuous function.
  • 연속적 변화.
    Continuous change.
  • 연속적 운동.
    Continuous exercise.
  • 연속적 현상.
    Continuous phenomena.
  • 연속적 흐름.
    Continuous flow.
  • 신입 사원은 연속적 실수를 저질러서 회사에 큰 손해를 입혔다.
    The new employee made a series of mistakes, causing great damage to the company.
  • 나는 꾸준히 전시회를 열어 작품의 연속적 변화와 발전을 보여 주었다.
    I have steadily held exhibitions to show the continuous changes and developments of the works.
  • 여태까지 일어난 사건에는 연속적 흐름이 있습니다.
    There has been a continuous flow of events so far.
    그러면 다음 범행이 언제 어디서 일어날지 알 수 있겠군요.
    So we can see when and where the next crime will occur.
Từ tham khảo 불연속적(不連續的): 죽 이어지지 않고 중간에 끊어져 있는.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연속적 (연속쩍)
📚 Từ phái sinh: 연속(連續): 끊이지 않고 계속 이어짐.

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160)