🌟 연속적 (連續的)

Định từ  

1. 끊이지 않고 계속 이어지는.

1. CÓ TÍNH CHẤT LIÊN TỤC: Có tính tiếp nối và không bị gián đoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연속적 기능.
    Continuous function.
  • Google translate 연속적 변화.
    Continuous change.
  • Google translate 연속적 운동.
    Continuous exercise.
  • Google translate 연속적 현상.
    Continuous phenomena.
  • Google translate 연속적 흐름.
    Continuous flow.
  • Google translate 신입 사원은 연속적 실수를 저질러서 회사에 큰 손해를 입혔다.
    The new employee made a series of mistakes, causing great damage to the company.
  • Google translate 나는 꾸준히 전시회를 열어 작품의 연속적 변화와 발전을 보여 주었다.
    I have steadily held exhibitions to show the continuous changes and developments of the works.
  • Google translate 여태까지 일어난 사건에는 연속적 흐름이 있습니다.
    There has been a continuous flow of events so far.
    Google translate 그러면 다음 범행이 언제 어디서 일어날지 알 수 있겠군요.
    So we can see when and where the next crime will occur.
Từ tham khảo 불연속적(不連續的): 죽 이어지지 않고 중간에 끊어져 있는.

연속적: continuous,れんぞくてき【連続的】,(dét.) continuel, successif, en cascade, en continu,sucesivo, consecutivo,باستمرار,үргэлжилсэн, дараалсан,có tính chất liên tục,ที่ต่อเนื่อง, ที่ติดต่อกัน,(yang) terus-menerus, (yang) berkesinambungan,продолжающийся,连续的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연속적 (연속쩍)
📚 Từ phái sinh: 연속(連續): 끊이지 않고 계속 이어짐.

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)