🌟 여사장 (女社長)

Danh từ  

1. 여자 사장.

1. NỮ GIÁM ĐỐC: Giám đốc nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여사장이 되다.
    Become a female president.
  • 여사장이 부임하다.
    Female president is appointed.
  • 여사장이 채용하다.
    Be hired by a female president.
  • 여사장이 해임되다.
    The first lady is dismissed.
  • 여사장으로 성공하다.
    Success as the first lady.
  • 여사장으로 존경받다.
    Be respected as a female president.
  • 새로 부임한 여사장은 사업 수완이 매우 뛰어났다.
    The newly appointed president was very good at business.
  • 김 부장은 여사장 밑에서 일하면서 이전과 다른 관점의 경영 방법을 배웠다.
    Working under the president, kim learned how to manage from a different perspective than before.
  • 육아 휴직은 다 썼니?
    Did you finish your paternity leave?
    응. 새로 오신 여사장님께서 직원 복지에 신경을 많이 써 주셔.
    Yes. the new boss takes great care of employee welfare.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여사장 (여사장)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149)