🌟
오락가락
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
오락가락
(오락까락
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
오락가락
-
: 이러한 까닭으로, 이러한 이유로, 이 때문에.
🌏 BỞI VẬY, BỞI THẾ: Với duyên cớ như thế này, với lí do như thế này, vì vậy.
-
: 유리로 만든 그릇.
🌏 BÁT THỦY TINH: Bát làm bằng thủy tinh.
-
: 계속해서 왔다 갔다 하는 모양.
🌏 TỚI LUI, QUA LẠI: Hình ảnh liên tục đi đi lại lại.