🌟 오락가락
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오락가락 (
오락까락
)
📚 Từ phái sinh: • 오락가락하다: 계속해서 왔다 갔다 하다., 생각이나 정신이 있다 없다 하다., 비나 눈이…
🌷 ㅇㄹㄱㄹ: Initial sound 오락가락
-
ㅇㄹㄱㄹ (
이런고로
)
: 이러한 까닭으로, 이러한 이유로, 이 때문에.
Phó từ
🌏 BỞI VẬY, BỞI THẾ: Với duyên cớ như thế này, với lí do như thế này, vì vậy. -
ㅇㄹㄱㄹ (
유리그릇
)
: 유리로 만든 그릇.
Danh từ
🌏 BÁT THỦY TINH: Bát làm bằng thủy tinh. -
ㅇㄹㄱㄹ (
오락가락
)
: 계속해서 왔다 갔다 하는 모양.
Phó từ
🌏 TỚI LUI, QUA LẠI: Hình ảnh liên tục đi đi lại lại.
• Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8)