🌟 완불 (完拂)

Danh từ  

1. 내야 하는 비용을 다 지불함.

1. SỰ TRẢ HẾT: Việc chi trả tất cả các chi phí phải trả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계약금 완불.
    Complete payment of down payment.
  • 대금 완불.
    Complete payment.
  • 요금 완불.
    Full payment.
  • 전액 완불.
    Full payment.
  • 완불이 되다.
    Full payment.
  • 완불을 청구하다.
    Claims full payment.
  • 완불을 하다.
    Make a full payment.
  • 완불로 구입하다.
    Buy in full.
  • 그들은 싼 값에 상품을 내놓는 대신 완불을 요구했다.
    They demanded a full payment instead of offering the goods at a cheap price.
  • 저희는 잔금 완불이 확인되면 고객님께 바로 연락을 드립니다.
    We will contact you as soon as the balance is fully charged.
  • 여행사는 즉시 완불이 가능한 사람들을 대상으로 특가 여행 상품을 내놓았다.
    The travel agency has put out special travel packages for those who are immediately available for full payment.
  • 여보, 냉장고를 살 때 할부로 계산할까요?
    Honey, should i pay in installments when i buy the refrigerator?
    그냥 구매 시 완불로 해요.
    Just pay full for the purchase.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완불 (완불)
📚 Từ phái sinh: 완불하다(完拂하다): 내야 하는 비용을 다 지불하다. 완불되다: 남김없이 완전히 지불되다.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Du lịch (98) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8)