🌟 옹기종기

  Phó từ  

1. 크기가 다른 작은 것들이 고르지 않게 많이 모여 있는 모양.

1. MỘT CÁCH DÀY ĐẶC, MỘT CÁCH TÚM TỤM: Hình ảnh những cái nhỏ có độ lớn khác nhau tụ tập lại không có chọn lọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옹기종기 늘어서다.
    Huddle up in a row.
  • 옹기종기 모이다.
    Huddle together.
  • 옹기종기 붙다.
    Huddle together.
  • 옹기종기 앉다.
    Sit on a huddle.
  • 산 아래에는 집들이 옹기종기 붙어 마을을 이루고 있었다.
    Houses huddled together under the mountain to form a village.
  • 카페 안에는 옹기종기 모여 앉아 이야기를 나누는 사람들이 많았다.
    There were many people in the cafe huddled together to talk.
  • 점심시간이니 잔디밭에 앉아 편하게 식사를 하죠.
    It's lunchtime, so let's sit on the lawn and eat comfortably.
    우리 너무 흩어져 앉지 말고 옹기종기 모여서 먹읍시다.
    Let's not sit too scattered and eat together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옹기종기 (옹기종기)
📚 Từ phái sinh: 옹기종기하다: 크기가 다른 작은 것들이 고르지 아니하게 많이 모여 있는 상태이다.
📚 thể loại: Hình dạng   Mối quan hệ con người  

🗣️ 옹기종기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42)