🌟 옹기종기

  Phó từ  

1. 크기가 다른 작은 것들이 고르지 않게 많이 모여 있는 모양.

1. MỘT CÁCH DÀY ĐẶC, MỘT CÁCH TÚM TỤM: Hình ảnh những cái nhỏ có độ lớn khác nhau tụ tập lại không có chọn lọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옹기종기 늘어서다.
    Huddle up in a row.
  • Google translate 옹기종기 모이다.
    Huddle together.
  • Google translate 옹기종기 붙다.
    Huddle together.
  • Google translate 옹기종기 앉다.
    Sit on a huddle.
  • Google translate 산 아래에는 집들이 옹기종기 붙어 마을을 이루고 있었다.
    Houses huddled together under the mountain to form a village.
  • Google translate 카페 안에는 옹기종기 모여 앉아 이야기를 나누는 사람들이 많았다.
    There were many people in the cafe huddled together to talk.
  • Google translate 점심시간이니 잔디밭에 앉아 편하게 식사를 하죠.
    It's lunchtime, so let's sit on the lawn and eat comfortably.
    Google translate 우리 너무 흩어져 앉지 말고 옹기종기 모여서 먹읍시다.
    Let's not sit too scattered and eat together.

옹기종기: in a huddle,,,densamente, compactamente,أونغ كي زونغ كي,энд тэнд цомцойх, энд тэнд цооглох,một cách dày đặc, một cách túm tụm,เป็นกลุ่ม, เป็นกลุ่มเป็นก้อน, เป็นหมู่, เป็นกระจุก,,,大大小小地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옹기종기 (옹기종기)
📚 Từ phái sinh: 옹기종기하다: 크기가 다른 작은 것들이 고르지 아니하게 많이 모여 있는 상태이다.
📚 thể loại: Hình dạng   Mối quan hệ con người  

🗣️ 옹기종기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Luật (42)