🌟
옹졸하다
(壅拙 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
옹졸하다
(옹ː졸하다
)
•
옹졸한
(옹ː졸한
)
•
옹졸하여
(옹ː졸하여
)
옹졸해
(옹ː졸해
)
•
옹졸하니
(옹ː졸하니
)
•
옹졸합니다
(옹ː졸함니다
)
🌷
옹졸하다
-
: 매우 엄하다.
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm.
-
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng.
-
: 전과 똑같다.
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây.
-
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì.
-
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp.
-
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.