🌟 옻칠 (옻 漆)

Danh từ  

1. 옻나무에서 나는 진.

1. CHẤT SƠN DẦU, CHẤT SƠN MÀI: Sáp lấy từ cây sơn dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옻칠이 나다.
    Lacquer.
  • 옻칠로 칠하다.
    Varnish with lacquer.
  • 옻칠은 남쪽 지방보다 북쪽의 진천 지방의 것이 유명하다.
    Lacquer is famous for its products in jincheon, north of the south.
  • 나는 잘못 다루면 피부에 발진이 생기기도 하는 옻칠 대신 다른 천연 물감을 이용했다.
    I used other natural paints instead of lacquer, which may cause rashes on the skin if handled incorrectly.
Từ đồng nghĩa 옻: 옻나무에서 나는 진., 옻나무의 진에 들어 있는 독성으로 인해 생기는 피부병.

2. 가구나 나무 그릇 등에 윤을 내기 위해 옻을 바르는 일.

2. VIỆC SƠN MÀI, VIỆC SƠN DẦU: Việc bôi sơn dầu lên tạo bóng ở bát gỗ hay đồ gỗ gia dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옻칠이 되다.
    Be coated with lacquer.
  • 옻칠을 하다.
    Apply lacquer.
  • 솥 안은 검게 옻칠이 되어 있었다.
    Inside the pot was black lacquer.
  • 장인은 장롱에 옻칠을 하고 모란꽃 문양도 새겨 넣었다.
    The craftsman painted the wardrobe with lacquer and also carved peony flower patterns.
  • 이 하회탈은 오리나무로 만들어졌고 표면에는 두세 겹의 옻칠이 되어 있다.
    This hahoe mask is made of duckwood and has two or three layers of lacquer on its surface.
  • 이 서랍장은 윤이 반짝반짝 나네요. 뭘 새로 바르셨어요?
    This drawer is shiny. what's new?
    옻칠을 한 거예요.
    It's lacquer.
Từ đồng nghĩa 칠(漆): 가구나 나무 그릇 등에 윤을 내기 위하여 옻을 바르는 일., 사물의 표면에 기…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옻칠 (옫칠)
📚 Từ phái sinh: 옻칠하다: 가구나 나무 그릇 따위에 윤을 내기 위하여 옻을 바르다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67)