🌟 와드득

Phó từ  

1. 단단한 물건을 깨물거나 이를 가는 소리. 또는 그 모양.

1. NGHIẾN RĂNG KÈN KẸT, NGHIẾN RĂNG TRÈO TRẸO, CẮN RÔM RỐP, NHAI XÀO XẠO: Tiếng cắn đồ vật cứng hay tiếng nghiến răng. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그가 알사탕을 입에 물고 와드득 씹어 먹었다.
    He took the candy in his mouth and chewed it.
  • 사내는 얼음을 입 안에 가득 넣고 와드득 깨물었다.
    The man stuffed the ice in his mouth and snapped.
  • 나는 이를 와드득 갈며 분한 마음을 애써 참으려 했다.
    I tried to put up with my anger by grinding my teeth.
  • 어제 쟤랑 같은 방에서 잤는데 이를 어찌나 와드득 갈던지.
    I slept in the same room with her last night, and she was grinding her teeth.
    나도 쟤 이 가는 소리 때문에 잠을 못 잔 적이 한두 번이 아니야.
    I've been unable to sleep a lot because of his grinding teeth.

2. 단단한 물건을 부러뜨리거나 힘껏 잡아 뜯을 때 나는 소리. 또는 그 모양.

2. ĐẬP TAN TÀNH, ĐẬP ĐÙNG ĐÙNG, TÚM CHẶT: Tiếng phát ra khi làm vỡ hay lấy hết sức kéo giật đồ vật cứng. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 김 씨는 자신의 머리카락을 와드득 쥐어뜯으며 통곡을 했다.
    Mr. kim wailed, tearing out his hair.
  • 춘향이가 이 도령에게 왈칵 뛰어 달려들며, 치맛자락을 와드득 찢어 버렸다.
    Chun-hyang jumped at this taoist and tore off her skirt.
  • 그는 자신의 힘이라도 과시하려는 듯 힘을 주어 의자의 다리를 와드득 부러뜨렸다.
    He gave his strength as if to show off his strength and snapped the legs of the chair.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 와드득 (와드득)
📚 Từ phái sinh: 와드득거리다, 와드득대다, 와드득하다

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59)