🌟 와신상담 (臥薪嘗膽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 와신상담 (
와ː신상담
)
📚 Từ phái sinh: • 와신상담하다: (비유적으로) 원수를 갚거나 마음먹은 일을 이루기 위하여 온갖 어려움과 괴…
🌷 ㅇㅅㅅㄷ: Initial sound 와신상담
-
ㅇㅅㅅㄷ (
와신상담
)
: (비유적으로) 원수를 갚거나 어떤 목적을 이루기 위해 온갖 어려움과 괴로움을 참고 견딤.
Danh từ
🌏 NGẬM ĐẮNG NUỐT CAY: (cách nói ẩn dụ) Sự chịu đựng hay nhẫn nại với mọi khó nhọc nhằm trả một mối thù hay đạt được một mục đích nào đó. -
ㅇㅅㅅㄷ (
원시 시대
)
: 문화가 아직 발달하지 못한 시대.
None
🌏 THỜI CỔ ĐẠI, THỜI NGUYÊN THỦY: Thời kì văn hóa chưa được phát triển. -
ㅇㅅㅅㄷ (
운송 수단
)
: 사람을 태워 보내거나 물건 등을 실어 보내는 수단.
None
🌏 PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI, PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN, PHƯƠNG TIỆN CHUYÊN CHỞ: Phương tiện chở người hay chở đồ vật đi.
• Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155)