🌟 와신상담 (臥薪嘗膽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 와신상담 (
와ː신상담
)
📚 Từ phái sinh: • 와신상담하다: (비유적으로) 원수를 갚거나 마음먹은 일을 이루기 위하여 온갖 어려움과 괴…
🌷 ㅇㅅㅅㄷ: Initial sound 와신상담
-
ㅇㅅㅅㄷ (
와신상담
)
: (비유적으로) 원수를 갚거나 어떤 목적을 이루기 위해 온갖 어려움과 괴로움을 참고 견딤.
Danh từ
🌏 NGẬM ĐẮNG NUỐT CAY: (cách nói ẩn dụ) Sự chịu đựng hay nhẫn nại với mọi khó nhọc nhằm trả một mối thù hay đạt được một mục đích nào đó. -
ㅇㅅㅅㄷ (
원시 시대
)
: 문화가 아직 발달하지 못한 시대.
None
🌏 THỜI CỔ ĐẠI, THỜI NGUYÊN THỦY: Thời kì văn hóa chưa được phát triển. -
ㅇㅅㅅㄷ (
운송 수단
)
: 사람을 태워 보내거나 물건 등을 실어 보내는 수단.
None
🌏 PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI, PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN, PHƯƠNG TIỆN CHUYÊN CHỞ: Phương tiện chở người hay chở đồ vật đi.
• Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11)