🌟 와신상담 (臥薪嘗膽)

Danh từ  

1. (비유적으로) 원수를 갚거나 어떤 목적을 이루기 위해 온갖 어려움과 괴로움을 참고 견딤.

1. NGẬM ĐẮNG NUỐT CAY: (cách nói ẩn dụ) Sự chịu đựng hay nhẫn nại với mọi khó nhọc nhằm trả một mối thù hay đạt được một mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 십여 년에 걸친 와신상담 끝에 그는 시험에 합격할 수 있었다.
    After more than a decade of wassin counseling, he was able to pass the exam.
  • Google translate 그는 상대편 장수에게 패해 도망을 친 후 와신상담을 하며 그 장수에게 복수할 날만을 기다렸다.
    He lost to his opponent chang su-su and ran away, then consulted wassin and waited only for the day to avenge him.
  • Google translate 지수는 요즘 매일 훈련을 열심히 하더라?
    Jisoo has been training hard every day lately.
    Google translate 지난 대회의 패배를 설욕하기 위해 와신상담 중이래.
    They're here to avenge their defeat in the last competition.

와신상담: taking an uncomfortable sleep on a heap of brushwood and tasting bitter gall bladder,がしんしょうたん【臥薪嘗胆】。しょうたん【嘗胆】,persévérance,perseverancia para lograr su propósito,مثابرة,шүд зуун тэвчих,ngậm đắng nuốt cay,การอดเปรี้ยวไว้กินหวาน, การอดทนไว้เพื่อแก้แค้นภายหลัง,kegigihan, ketabahan, ketekunan,,卧薪尝胆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 와신상담 (와ː신상담)
📚 Từ phái sinh: 와신상담하다: (비유적으로) 원수를 갚거나 마음먹은 일을 이루기 위하여 온갖 어려움과 괴…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11)