🌟 대관령 (大關嶺)

Danh từ  

1. 한국의 강원도에 있는 고개. 태백산맥을 넘는 고개의 하나로 영동과 영서 지방을 잇는 관문이다. 부근은 고랭지 농업과 목축업으로 유명하고 스키장이 많다.

1. DAEGWANRYEONG; ĐÈO DAEGWAN-RYEONG: Con đèo ở tỉnh Gangwon của Hàn Quốc, là cửa nối vùng Yeongdong và Yeongseo bởi một con dốc đi qua dãy núi Taebaek. Nổi tiếng với nghề nông và chăn nuôi ở vùng đồi núi, có nhiều sân trượt tuyết.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대관령 (대ː괄령)


🗣️ 대관령 (大關嶺) @ Giải nghĩa

🗣️ 대관령 (大關嶺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204)