🌟 대관령 (大關嶺)

Danh từ  

1. 한국의 강원도에 있는 고개. 태백산맥을 넘는 고개의 하나로 영동과 영서 지방을 잇는 관문이다. 부근은 고랭지 농업과 목축업으로 유명하고 스키장이 많다.

1. DAEGWANRYEONG; ĐÈO DAEGWAN-RYEONG: Con đèo ở tỉnh Gangwon của Hàn Quốc, là cửa nối vùng Yeongdong và Yeongseo bởi một con dốc đi qua dãy núi Taebaek. Nổi tiếng với nghề nông và chăn nuôi ở vùng đồi núi, có nhiều sân trượt tuyết.


대관령: Daegwallyeong Pass,テグァルリョン【大関嶺】,Daegwallyeong,Daegwallyeong,دايكواريونغ,Дэгуаллён даваа,Daegwanryeong; đèo Daegwan-ryeong,แทกวันรย็อง,Puncak Daegwallyeong,Холм Тэгваллён,大关岭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대관령 (대ː괄령)


🗣️ 대관령 (大關嶺) @ Giải nghĩa

🗣️ 대관령 (大關嶺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47)