🌟 집현전 (集賢殿)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집현전 (
지편전
)📚 Annotation: 조선 태조 1년에는 고려의 제도를 따라 보문각(寶文閣), 수문전(修文殿), 집현전(集賢殿)이 그대로 있었으나, 세종이 즉위하자 집현전을 확대하여 실제의 연구 기관으로 개편하였다.
🌷 ㅈㅎㅈ: Initial sound 집현전
-
ㅈㅎㅈ (
진행자
)
: 행사나 방송 등의 사회를 보면서 일을 이끌어 나가는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt một chương trình truyền hình hay một sự kiện nào đó. -
ㅈㅎㅈ (
좌회전
)
: 차 등이 왼쪽으로 돎.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RẼ TRÁI, SỰ QUẸO TRÁI: Việc xe cộ... quay vòng sang bên trái. -
ㅈㅎㅈ (
종합적
)
: 여러 가지를 한데 모아 합한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG HỢP: Tập hợp nhiều thứ và gộp vào một chỗ. -
ㅈㅎㅈ (
전형적
)
: 같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐIỂN HÌNH, TÍNH CHẤT KIỂU MẪU, TÍNH CHẤT TIÊU BIỂU: Cái thể hiện rõ nhất đặc trưng của những cái thuộc cùng loại. -
ㅈㅎㅈ (
종합적
)
: 여러 가지를 한데 모아 합한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP: Cái mà nhiều thứ được tập hợp và gộp vào một chỗ. -
ㅈㅎㅈ (
전형적
)
: 같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐIỂN HÌNH, MANG TÍNH KIỂU MẪU, MANG TÍNH TIÊU BIỂU: Thể hiện rõ nhất đặc trưng của những cái thuộc cùng loại. -
ㅈㅎㅈ (
전환점
)
: 방향이나 상태가 바뀌는 계기나 시점.
☆
Danh từ
🌏 BƯỚC NGOẶT: Dấu mốc hay thời điểm mà phương hướng hay trạng thái bị thay đổi.
• Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23)