🌟 인천 (仁川)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인천 (
인천
)
📚 thể loại: Khu vực
🗣️ 인천 (仁川) @ Ví dụ cụ thể
- 인천 앞바다. [앞바다]
- 저번에 인천 앞바다에 갔을 때 느꼈던 바다 냄새를 잊을 수 없다. [앞바다]
- 여행객들은 인천 공항에 내린 후 서해안 일대를 관광했다. [서해안 (西海岸)]
- 인천 갯가. [갯가]
- 올해 초 여당에서 탈당한 인천 시장이 내일 야당에 입당하기로 하였다. [입당하다 (入黨하다)]
- 인천 지하철은 일 호선과 이 호선의 두 개의 노선으로 되어 있다. [호선 (號線)]
- 이 사람이 인천 가려면 어디에서 기차를 타냐는구나. [-냐는구나]
- 기독교 도래지인 인천 지역은 현재에도 기독교 인구가 많다. [도래지 (渡來地)]
- 오늘 인천 대 부산의 축구 경기가 열린다. [대 (對)]
- 서울에서 인천 방면으로 가는 길에 사고가 나서 차가 너무 막혔다. [방면 (方面)]
- 우리 항공이 인천 나리타 노선을 취항하기로 했다. [취항하다 (就航하다)]
- 인천 앞바다에서 죽은 채 표류하던 고래가 인양되었다. [표류하다 (漂流하다)]
- 인천 국제공항은 외국인들이 우리나라로 들어오는 첫 관문인 셈이다. [관문 (關門)]
- 비행기가 인천 공항을 이륙하자 지수의 눈 아래로 서해가 보였다. [이륙하다 (離陸하다)]
- 인천 공항 개항. [개항 (開港)]
🌷 ㅇㅊ: Initial sound 인천
-
ㅇㅊ (
위치
)
: 일정한 곳에 자리를 차지함. 또는 그 자리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỌA LẠC, VỊ TRÍ: Việc chiếm chỗ ở nơi nhất định. Hoặc chỗ đó. -
ㅇㅊ (
아침
)
: 날이 밝아올 때부터 해가 떠올라 하루의 일이 시작될 때쯤까지의 시간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁNG SỚM: Khoảng thời gian từ lúc trời hửng sáng cho đến khi mặt trời mọc và công việc của một ngày được bắt đầu. -
ㅇㅊ (
열차
)
: 여러 개의 칸을 길게 이어 놓은 기차나 전철.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀU HỎA: Xe lửa hay tàu điện ngầm được nối kéo dài bằng nhiều toa tàu. -
ㅇㅊ (
야채
)
: 밭에서 기르며 주로 그 잎이나 줄기, 열매를 먹는 농작물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RAU CỦ, RAU XANH: Cây nông nghiệp được trồng ở ruộng rẫy, chủ yếu dùng lá, thân hay quả để ăn. -
ㅇㅊ (
외출
)
: 집이나 회사 등에 있다가 할 일이 있어 밖에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA NGOÀI, SỰ TẠM VẮNG: Việc ra khỏi nhà hay nơi làm việc trong chốc lát do có việc. -
ㅇㅊ (
인천
)
: 한국의 경기도 중서부, 서해에 접해 있는 광역시. 서울의 외항으로 옛부터 외국의 문물을 받아들이는 중요한 관문이었다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 INCHEON: Là thành phố tiếp giáp với biển Tây, thuộc miền trung phía tây tỉnh Gyeonggi của Hàn Quốc. Là cảng quốc tế của thủ đô Seoul. Từ xa xưa, nơi đây đã là cửa khẩu quan trọng tiếp nhận nền văn hóa văn minh nước ngoài. -
ㅇㅊ (
업체
)
: 이익을 얻기 위해서 특정 사업을 하는 단체.
☆☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP, CÔNG TY: Đoàn thể kinh doanh một ngành đặc biệt để kiếm lợi. -
ㅇㅊ (
연체
)
: 내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ HẠN, SỰ KHẤT NỢ: Việc kỳ hạn của đồ vật hay tiền phải trả đã quá hạn nhưng không trả. -
ㅇㅊ (
위층
)
: 어떤 층보다 위에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG TRÊN: Tầng ở trên những tầng khác. -
ㅇㅊ (
우측
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 BÊN PHẢI: Bên cùng phía với hướng Đông khi người ta đứng nhìn về hướng Bắc. Bên phải. -
ㅇㅊ (
요청
)
: 필요한 일을 해 달라고 부탁함. 또는 그런 부탁.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ YÊU CẦU: Việc ra lệnh hoặc nhờ làm việc cần thiết. Hoặc sự nhờ vả ấy. -
ㅇㅊ (
육체
)
: 사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN THỂ, THỂ XÁC: Cơ thể của con người. -
ㅇㅊ (
일체
)
: 모든 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Tất cả mọi thứ. -
ㅇㅊ (
연출
)
: 영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하나의 작품으로 만드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠO DIỄN: Việc chỉ thị và theo dõi mọi việc theo kịch bản trong phim, kịch, phát sóng và làm thành một tác phẩm. -
ㅇㅊ (
예측
)
: 앞으로의 일을 미리 추측함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DỰ ĐOÁN, SỰ ĐOÁN TRƯỚC, SỰ TIÊN ĐOÁN: Sự suy đoán trước việc trong tương lai. -
ㅇㅊ (
온천
)
: 지열로 뜨겁게 데워진 지하수로 목욕할 수 있게 만든 시설. 또는 그런 지하수가 나오는 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG SUỐI NƯỚC NÓNG, SUỐI NƯỚC NÓNG: Hệ thống tắm sử dụng nước ngầm được làm nóng bằng hơi nóng từ lòng đất. Hoặc nơi có nước ngầm như thế. -
ㅇㅊ (
일체
)
: 모든 것을 전부 다.
☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, NHẤT THỂ: Toàn bộ tất cả mọi thứ. -
ㅇㅊ (
원칙
)
: 어떤 행동이나 이론 등에서 일관되게 지켜야 하는 기본적인 규칙이나 법칙.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN TẮC: Phép tắc hay qui tắc cơ bản phải giữ một cách nhất quán trong lý luận hay hành động nào đó. -
ㅇㅊ (
일출
)
: 해가 떠오름.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH MINH: Việc mặt trời mọc. -
ㅇㅊ (
일치
)
: 비교되는 대상이 서로 다르지 않고 꼭 같거나 들어맞음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẤT QUÁN: Vừa vặn hay giống và không khác với đối tượng được so sánh. -
ㅇㅊ (
악취
)
: 나쁜 냄새.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙI HÔI THỐI: Mùi tệ hại. -
ㅇㅊ (
인체
)
: 사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠ THỂ NGƯỜI: Cơ thể của con người.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226)