🌟 운반하다 (運搬 하다)

Động từ  

1. 물건 등을 옮겨 나르다.

1. VẬN CHUYỂN, VẬN TẢI, CHỞ: Di chuyển và chở đồ vật đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물건을 운반하다.
    Carrying goods.
  • 상품을 운반하다.
    Carrying goods.
  • 자재를 운반하다.
    Carrying materials.
  • 가게로 운반하다.
    To carry(a vehicle)to a store.
  • 육지로 운반하다.
    To transport by land.
  • 창고에 운반하다.
    Transport to warehouse.
  • 민준이는 땀을 흘리며 포도 상자를 집으로 운반하고 있었다.
    Min-jun was carrying a box of grapes home in a sweat.
  • 물은 영양소를 신체 기관 곳곳에 운반하는 등 중요한 역할을 한다.
    Water plays an important role, such as transporting nutrients throughout the body's organs.
  • 우리 가게에서는 고객이 직접 운반하기 어려운 물건을 집까지 배달해 준다.
    Our store delivers goods that are difficult for customers to carry directly to their homes.
  • 사장님, 주문하신 목재는 어디에 내려놓을까요?
    Sir, where should i put the wood you ordered?
    건물 뒤에 있는 창고까지 운반해 주세요.
    Please take me to the warehouse behind the building.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운반하다 (운ː반하다)
📚 Từ phái sinh: 운반(運搬): 물건 등을 옮겨 나름.


🗣️ 운반하다 (運搬 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 운반하다 (運搬 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99)