🌟 운반하다 (運搬 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운반하다 (
운ː반하다
)
📚 Từ phái sinh: • 운반(運搬): 물건 등을 옮겨 나름.
🗣️ 운반하다 (運搬 하다) @ Giải nghĩa
- 운구하다 (運柩하다) : 시체를 넣은 관을 운반하다.
- 봉송하다 (奉送하다) : 소중한 것을 받들어 정중히 운반하다.
🗣️ 운반하다 (運搬 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무연탄을 운반하다. [무연탄 (無煙炭)]
- 맞들어 운반하다. [맞들다]
- 배급품을 운반하다. [배급품 (配給品)]
- 볏단을 운반하다. [볏단]
- 육상으로 운반하다. [육상 (陸上)]
- 털털대며 운반하다. [털털대다]
- 석재를 운반하다. [석재 (石材)]
- 잡화를 운반하다. [잡화 (雜貨)]
- 투표함을 운반하다. [투표함 (投票函)]
- 가재도구를 운반하다. [가재도구 (家財道具)]
- 보급소로 운반하다. [보급소 (補給所)]
- 지게차로 운반하다. [지게차 (지게車)]
- 폭발물을 운반하다. [폭발물 (爆發物)]
- 운송업자가 운반하다. [운송업자 (運送業者)]
- 꽃가루를 운반하다. [꽃가루]
- 털털하며 운반하다. [털털하다]
- 소달구지로 운반하다. [소달구지]
- 수하물을 운반하다. [수하물 (手荷物)]
- 털털거리며 운반하다. [털털거리다]
- 화물 열차로 운반하다. [화물 열차 (貨物列車)]
- 보급품을 운반하다. [보급품 (補給品)]
- 곤돌라로 운반하다. [곤돌라 (gondola)]
- 들것을 운반하다. [들것]
- 철광을 운반하다. [철광 (鐵鑛)]
- 목적지까지 운반하다. [목적지 (目的地)]
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 운반하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132)